B2B là gì? Phân biệt với mô hình B2B và B2C

b2b marketing là gì
Mô hình kinh doanh B2B và B2C hướng đến hai nhóm khách hàng hoàn toàn khác nhau. Ngoài ra, chúng cũng khác biệt về chu kỳ bán hàng, mối quan hệ khách hàng và cách thực hiện các chiến lược marketing.
Hãy khám phá lý do vì sao những khác biệt này quan trọng và đâu là các chiến lược marketing hiệu quả nhất cho B2B và B2C trong bài viết này.

B2B là gì?

B2B (business-to-business) là mô hình kinh doanh trong đó khách hàng của bạn là các doanh nghiệp hoặc công ty.

b2b marketing là gì

Ví dụ về các mô hình kinh doanh B2B gồm có:

  • Bán phần mềm cho các doanh nghiệp khác
  • Cung cấp dịch vụ marketing
  • Bán dịch vụ tư vấn
  • Sản xuất sản phẩm để bán cho các nhà phân phối hoặc bán lẻ
  • Phân phối nguyên liệu thô hoặc máy móc cho nhà sản xuất
  • Các trang thương mại điện tử B2B bán hàng cho doanh nghiệp khác

B2C là gì?

B2C (business-to-consumer) là mô hình kinh doanh mà bạn bán sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng cá nhân.

b2c marketing là gì

Ví dụ về B2C bao gồm:

  • Các sản phẩm tiêu dùng như thực phẩm, đồ uống, mỹ phẩm và đồ gia dụng
  • Các thương hiệu thời trang hoặc quần áo bán trực tiếp cho khách hàng
  • Các cửa hàng bán lẻ không bán sỉ, như siêu thị
  • Các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ như thợ ống nước, thợ điện
  • Nhà hàng, khách sạn và hãng hàng không
  • Phần mềm hoặc ứng dụng nhắm đến người dùng cá nhân

Sự khác biệt giữa B2C và  B2B Marketing

B2B và B2C có sự khác biệt về chu kỳ bán hàng, quyết định mua sắm, mối quan hệ khách hàng và nhiều khía cạnh khác.

b2b và b2c

Độ dài chu kỳ bán hàng trong B2B và B2C

Chu kỳ bán hàng B2B thường kéo dài và phức tạp hơn so với B2C, bởi vì việc xây dựng lòng tin và mối quan hệ với khách hàng trong B2B mất nhiều thời gian hơn và thường có nhiều bên tham gia vào quyết định mua hàng.
Ngoài ra, các doanh nghiệp B2B thường phải tuân thủ các quy trình và chính sách khi mua sắm.
Theo khảo sát của Databox, chu kỳ bán hàng trung bình của B2B kéo dài hơn hai tháng.
Trong khi đó, chu kỳ bán hàng B2C thường ngắn hơn và ít phức tạp hơn, có thể chỉ mất vài phút (tùy thuộc vào sản phẩm hoặc dịch vụ).
Với B2C, quy trình thường đơn giản: tìm kiếm sản phẩm trực tuyến, thêm vào giỏ hàng và nhấn nút mua.
Người tiêu dùng B2C thường tự mình trải qua hầu hết các bước trong hành trình mua sắm và có thể không tiếp xúc với nhân viên bán hàng cho đến khi họ quyết định mua. Do đó, trong B2C, marketing thường đóng vai trò quan trọng hơn so với bán hàng.

Quá trình ra quyết định trong B2B và B2C

Trong B2B, các quyết định mua sắm chủ yếu dựa trên các yếu tố lý trí, chẳng hạn như:

  • Ai sẽ sử dụng sản phẩm/dịch vụ
  • Chi phí
  • Ảnh hưởng của việc mua sắm đến toàn bộ tổ chức
  • Khả năng hoàn vốn đầu tư (ROI)

Yếu tố ROI là điểm mấu chốt — các quyết định mua hàng B2B thường được coi như một khoản đầu tư thay vì chỉ là mua sắm thông thường.
Các nhà marketing B2B thường phải thuyết phục nhiều người ra quyết định rằng sản phẩm của họ là giải pháp tốt nhất, từ phòng pháp lý, quản lý đến cả ban lãnh đạo cấp cao.
Trong B2C, các quyết định mua hàng thường được thúc đẩy bởi cảm xúc, dựa trên các yếu tố như:

  • Sản phẩm nào trông hấp dẫn hơn (ví dụ, bao bì đẹp)
  • Giá cả thấp hơn hoặc mang lại giá trị cao hơn
  • Mức độ tiện lợi khi mua hoặc sử dụng sản phẩm/dịch vụ
  • Độ quen thuộc với thương hiệu
  • Tâm trạng của người tiêu dùng

Thông thường, chỉ có một người tiêu dùng ra quyết định mua hàng, mặc dù họ có thể tham khảo ý kiến của người khác hoặc thực hiện mua chung.

Mối quan hệ khách hàng trong B2B và B2C

Các công ty B2B dựa vào mối quan hệ cá nhân chặt chẽ với khách hàng để duy trì doanh số và sự trung thành. Do chu kỳ bán hàng B2B kéo dài và phức tạp, việc liên lạc liên tục với khách hàng là cần thiết để duy trì quá trình bán hàng, thường thông qua đội ngũ bán hàng chuyên trách.
Mối quan hệ này thường là lý do khách hàng doanh nghiệp gia hạn hoặc hủy hợp đồng. Bên cạnh chất lượng sản phẩm/dịch vụ, việc duy trì mối quan hệ tốt là chìa khóa để xây dựng lòng trung thành với thương hiệu trong marketing B2B.
Trong khi đó, doanh số B2C dựa trên việc tạo dựng mối quan hệ tích cực giữa khách hàng với thương hiệu hoặc sản phẩm, thay vì với một nhân viên bán hàng cụ thể. Thực tế, trong nhiều trường hợp, người tiêu dùng không hề tiếp xúc với nhân viên bán hàng.
Các thương hiệu B2C thường xây dựng mối quan hệ với khách hàng qua:

  • Sản phẩm chất lượng cao
  • Nội dung trực tuyến hấp dẫn (như trên các nền tảng mạng xã hội)
  • Hợp tác với các influencer mà khách hàng tin tưởng

Dịch vụ khách hàng B2B và B2C

Khách hàng B2B thường cần hỗ trợ chuyên sâu và đặc thù hơn do sản phẩm hoặc dịch vụ của họ phức tạp. Điều này có nghĩa là dịch vụ khách hàng B2B đòi hỏi nhân viên phải có kiến thức chuyên môn cao và cung cấp dịch vụ hỗ trợ mang tính cá nhân hóa.
Trong dịch vụ B2B, các công ty thường có quản lý tài khoản riêng và các gói hỗ trợ tùy chỉnh. Mức độ hỗ trợ có thể thay đổi dựa trên các điều khoản hợp đồng, gói đăng ký hoặc thỏa thuận mức dịch vụ (SLA) mà khách hàng đã ký kết.
Ví dụ, Oracle, một công ty điện toán đám mây và dữ liệu B2B, có hệ thống hỗ trợ khách hàng rất đầy đủ, bao gồm cổng thông tin riêng, các khóa học hướng dẫn sử dụng phần mềm, cộng đồng nhà phát triển và các tùy chọn hỗ trợ trực tiếp.
Trong khi đó, dịch vụ khách hàng B2C thường tập trung vào việc phản hồi nhanh chóng và hiệu quả cho số lượng lớn yêu cầu của khách hàng, với các vấn đề ít phức tạp hơn (chẳng hạn như đổi trả hàng hoặc hoàn tiền thay vì hỗ trợ sản phẩm).
Vì tốc độ và sự tiện lợi được ưu tiên, nhiều thương hiệu B2C cung cấp các giải pháp tự phục vụ như chatbot, hệ thống câu hỏi thường gặp (FAQ) và quy trình trả hàng nhanh chóng.
Ví dụ, Dollar Shave Club cung cấp dịch vụ chat trực tuyến vào giờ hành chính. Ngoài giờ, hệ thống sẽ tự động chuyển thành mục FAQ để khách hàng tra cứu. Khách hàng cũng có thể theo dõi đơn hàng hoặc để lại tin nhắn.

Điểm tương đồng giữa B2B và B2C

Mặc dù có nhiều điểm khác biệt, cả B2B và B2C đều có chung mục tiêu: bán hàng, thỏa mãn khách hàng và xây dựng sự trung thành với thương hiệu.
Cả hai mô hình cũng có một số điểm trùng lặp, và một số doanh nghiệp còn bán sản phẩm cho cả doanh nghiệp và người tiêu dùng cá nhân.

điểm tương đồng giữa b2b và b2c

Hơn nữa, cả B2B và B2C đều:

  • Sử dụng các chiến lược marketing như content marketing, SEO và marketing trên mạng xã hội để tạo ra khách hàng tiềm năng và tăng doanh số
  • Dựa vào danh tiếng và độ uy tín của thương hiệu để xây dựng lòng tin với khách hàng
  • Hướng tới việc xây dựng mối quan hệ tích cực với khách hàng
  • Hưởng lợi từ việc cung cấp trải nghiệm tốt và dịch vụ sau bán hàng hiệu quả

Marketing B2B so với B2C

Bây giờ chúng ta sẽ cùng xem qua một số chiến lược marketing phổ biến nhất cho cả B2B và B2C, bắt đầu với B2B.

Chiến lược Marketing B2B

Các quyết định mua hàng trong B2B thường bị ảnh hưởng bởi nhu cầu và sở thích của toàn bộ đội ngũ hoặc tổ chức.
Vì các quyết định trong B2B có nhiều rủi ro, khách hàng cần đảm bảo rằng giải pháp họ chọn sẽ mang lại lợi tức đầu tư (ROI) tích cực. Điều này làm cho việc thuyết phục khách hàng trong B2B khó khăn hơn, và uy tín là yếu tố then chốt trong marketing B2B.

Marketing dựa trên tài khoản (Account-Based Marketing – ABM)

Mối quan hệ là yếu tố quan trọng trong bán hàng B2B. Marketing dựa trên tài khoản (ABM) là cách giúp xây dựng nền tảng cho các mối quan hệ này. ABM tập trung vào các khách hàng tiềm năng có giá trị cao, sử dụng các chiến dịch cá nhân hóa để thuyết phục họ trở thành khách hàng.
Ví dụ về ABM:
Công ty Engagio (được Demandbase mua lại vào năm 2020) đã tạo ra các mô hình bobblehead của những người ra quyết định tại các công ty mục tiêu. Sau đó, họ gửi email mời những người này đến sự kiện để nhận mô hình miễn phí, đạt tỷ lệ gặp mặt lên đến 31%.

Sự kiện và mạng lưới kết nối

Các sự kiện trong ngành như hội chợ thương mại và hội nghị là cơ hội marketing tuyệt vời cho B2B. Đây là nơi bạn có thể giới thiệu sản phẩm, gặp gỡ khách hàng tiềm năng và mở rộng mạng lưới cũng như uy tín của mình trong ngành.
Ví dụ, Hiệp hội Nhà hàng Quốc gia tổ chức hội chợ hàng năm tại Chicago, nơi các chủ nhà hàng và quản lý có thể gặp gỡ nhà cung cấp và trải nghiệm các sản phẩm từ thực phẩm đến máy rửa chén công nghiệp.
Các thương hiệu B2B cũng có thể tổ chức hoặc tham gia các sự kiện như hội thảo, seminar và hội thảo trực tuyến. Đây là cơ hội để xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng và thể hiện sự chuyên môn cùng sản phẩm của mình.

Content Marketing

Content marketing là việc sử dụng nội dung để quảng bá doanh nghiệp. Đây là một phương thức hiệu quả để tăng cường nhận diện thương hiệu và khẳng định vị thế dẫn đầu trong ngành.
Content marketing cũng cung cấp cơ hội để giáo dục khách hàng tiềm năng về sản phẩm và cách nó có thể giúp giải quyết vấn đề của họ.
Một số loại nội dung marketing phổ biến bao gồm:

  • Blog và bài viết
  • Video, podcast và webinar
  • Email marketing và bản tin
  • Case studies và lời chứng thực
  • Ebooks, white papers và báo cáo
  • Bài đăng trên mạng xã hội

Content marketing hiệu quả mang lại giá trị bằng cách giúp khách hàng giải quyết vấn đề hoặc đạt được mục tiêu của họ. Trong marketing B2B, điều này có nghĩa là giúp doanh nghiệp giải quyết các vấn đề và mục tiêu của họ, thay vì cá nhân.
Ví dụ, một nhà cung cấp phần mềm kế toán như Xero có thể xuất bản các hướng dẫn cho các doanh nhân mới hoặc chủ doanh nghiệp nhỏ, giúp họ giải quyết các vấn đề kinh doanh của mình.
Điều này giúp Xero thể hiện sự chuyên môn của mình trong ngành, đồng thời quảng bá các công cụ của họ như một giải pháp cho những vấn đề liên quan. Nhờ vậy, thương hiệu có thể thu hút khách hàng tiềm năng và có khả năng tạo ra doanh thu.
Content marketing cũng là một chiến lược tương đối tiết kiệm chi phí và có thể mang lại hiệu quả lâu dài sau khi bạn đã đầu tư vào việc tạo nội dung ban đầu.

Vậy làm sao để biết nên tạo nội dung gì?

Hãy bắt đầu bằng cách tìm kiếm từ khóa bằng công cụ Keyword Magic của Semrush.
Mở công cụ này và nhập từ khóa chính (một từ khóa rộng liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn). Tiếp theo, chọn khu vực của đối tượng mục tiêu và nhấn “Tìm kiếm.”
(Bạn cũng có thể nhận kết quả được cá nhân hóa hơn bằng cách nhập tên miền của bạn.)
Công cụ này sẽ trả về nhiều ý tưởng từ khóa liên quan, nhưng bạn cần lọc để tìm những từ khóa phù hợp mà bạn có thể tạo nội dung cho. Nội dung này cần có khả năng xếp hạng cao trên kết quả tìm kiếm và thu hút khách hàng đến trang web của bạn.
Bắt đầu bằng cách lọc theo độ khó từ khóa, sử dụng bộ lọc “KD %” (hoặc “Personal KD %” nếu bạn đã nhập tên miền). Chọn mức độ khó hoặc nhập phạm vi tùy chỉnh từ 0-49 để hiển thị những từ khóa có thể dễ xếp hạng hơn.
Sau đó nhấp vào “Áp dụng.”

Tiếp tục lọc danh sách để tìm những câu hỏi mà khách hàng tiềm năng thường đặt.

Bạn có thể tạo nội dung trả lời những câu hỏi này bằng nội dung chất lượng cao, kèm theo lời kêu gọi hành động (CTA) để giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn như một cách giải quyết vấn đề của họ.
Hãy làm điều này bằng cách nhấp vào bộ lọc “Câu hỏi” ở phía trên.
Sau đó, tạo nội dung trả lời những câu hỏi đó.
Ví dụ, nếu bạn bán phần mềm email marketing cho doanh nghiệp, bạn có thể nhắm đến các từ khóa như:

  • Chi phí email marketing là bao nhiêu?
  • Thời điểm tốt nhất để gửi email marketing là khi nào?
  • Tỷ lệ nhấp chuột tốt cho email marketing là bao nhiêu?

Trong nội dung, bạn có thể giải thích cho khách hàng tiềm năng vì sao sản phẩm của bạn mang lại giá trị tốt và cách nó giúp người dùng biết khi nào nên gửi email và theo dõi tỷ lệ nhấp chuột qua các công cụ phân tích tích hợp.
Lặp lại quá trình này với các từ khóa chính khác và tạo nội dung hữu ích giúp giải quyết vấn đề của khách hàng, đồng thời củng cố vị thế của thương hiệu như một chuyên gia trong lĩnh vực.

Chiến lược Marketing B2C

Marketing B2C nhắm đến người tiêu dùng cá nhân và thường tập trung vào việc khơi gợi cảm xúc.
Niềm tin và sự uy tín vẫn rất quan trọng, nhưng các chiến lược marketing B2C thường tập trung nhiều hơn vào các lợi ích trực tiếp cho cá nhân, như chất lượng sản phẩm, sự tiện lợi và giá trị về giá cả.
Các thương hiệu B2C thường đối mặt với cạnh tranh gay gắt hơn so với B2B. Vì việc thiết lập mối quan hệ cá nhân với khách hàng khó khăn hơn, nên các thương hiệu B2C cần tìm những cách khác để thu hút và giữ chân khách hàng.

Tạo kết nối cảm xúc

Trong marketing B2C, mục tiêu chính là tạo ra một kết nối cảm xúc giữa người tiêu dùng và sản phẩm hoặc thương hiệu.
Một cách để làm điều này là chạm vào mong muốn của khách hàng muốn thuộc về một nhóm hoặc cộng đồng nào đó.
Ví dụ, thương hiệu Allbirds đã làm rất tốt điều này. Họ bán giày với trọng tâm là tính bền vững và sử dụng nguyên liệu tự nhiên, thu hút những người tiêu dùng có cùng giá trị về môi trường.
Để tạo ra sự gắn kết cảm xúc với khách hàng, bạn cần hiểu rõ về họ thông qua:

  • Nghiên cứu khách hàng: Tìm hiểu hành vi, sở thích và quyết định mua hàng của họ
  • Chân dung khách hàng: Xác định đối tượng khách hàng mục tiêu và vấn đề mà sản phẩm của bạn giải quyết
  • Chiến lược thương hiệu: Xây dựng câu chuyện thương hiệu, các giá trị cốt lõi và điểm bán hàng độc đáo

Sau đó, sử dụng những hiểu biết này để kết nối cảm xúc với khách hàng thông qua:

  • Thông điệp cốt lõi: Bạn cung cấp gì và cho ai? Điều gì khiến bạn khác biệt?
  • Nhận diện thương hiệu: Sử dụng các yếu tố hình ảnh như logo, thiết kế bao bì và tài liệu marketing để hấp dẫn khách hàng mục tiêu
  • Trải nghiệm khách hàng: Đảm bảo rằng trải nghiệm về thương hiệu của khách hàng đủ tốt để họ quay lại (nhờ dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt, chính sách hoàn trả dễ dàng, v.v.)

Content Marketing

Giống như B2B, content marketing là một chiến lược hiệu quả cho B2C với các định dạng như blog, video và nội dung trên mạng xã hội.
Content marketing và SEO đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút lưu lượng truy cập tự nhiên (không trả phí) đến website, đặc biệt là cho các doanh nghiệp thương mại điện tử B2C.
Cũng như trong B2B, content marketing B2C hiệu quả mang lại thông tin và giải pháp có giá trị, giải quyết nhu cầu và câu hỏi của khách hàng.
Ví dụ, thương hiệu thể thao Wilson có thứ hạng cao với từ khóa “cách chọn vợt tennis.” Bài viết hướng dẫn người đọc cách chọn vợt dựa trên các yếu tố như trình độ kỹ năng và phong cách đánh, đồng thời liên kết đến các sản phẩm của Wilson.
Giống như marketing B2B, bạn có thể tìm ý tưởng nội dung B2C bằng cách bắt đầu với nghiên cứu từ khóa. Sử dụng công cụ Keyword Magic để tìm các từ khóa phù hợp và tạo nội dung giải quyết vấn đề của người đọc, từ đó biến họ thành khách hàng.

Marketing trên mạng xã hội

Thương hiệu B2C thường sử dụng chiến lược marketing trên mạng xã hội để tăng nhận diện thương hiệu và thúc đẩy doanh số. Mạng xã hội cung cấp cơ hội tương tác trực tiếp với khách hàng và xây dựng mối quan hệ.
Các chiến lược marketing trên mạng xã hội của B2C bao gồm:

  • Marketing với người ảnh hưởng: Hợp tác với những người có sức ảnh hưởng để họ giới thiệu sản phẩm của bạn đến khán giả của họ
  • Chiến dịch tương tác: Thúc đẩy sự tham gia qua các cuộc thi, hashtag, khảo sát và nội dung do người dùng tạo
  • Quảng cáo trên mạng xã hội: Chạy quảng cáo trả phí trên các nền tảng như Instagram, TikTok, Facebook và X (trước đây là Twitter) để nhắm mục tiêu đến nhóm người dùng cụ thể

B2B Marketing qua phương tiện truyền thông đại chúng

Marketing qua phương tiện truyền thông đại chúng nhằm tiếp cận càng nhiều khách hàng tiềm năng càng tốt, tối đa hóa sự tiếp xúc và nhận diện thương hiệu với công chúng.
Các kênh quảng cáo trên phương tiện truyền thông đại chúng bao gồm:

  • Truyền hình
  • Đài phát thanh
  • Báo chí (ví dụ: báo in và tạp chí)
  • Biển quảng cáo

Những kênh này là phương tiện hiệu quả để công khai các chương trình khuyến mãi như giảm giá hoặc ưu đãi đặc biệt. Tuy nhiên, chúng thường khá đắt đỏ và không có tỷ lệ chuyển đổi cao (vì chúng không nhắm mục tiêu đến một nhóm đối tượng hẹp).
Điều này khiến những chiến lược này phù hợp hơn với các thương hiệu B2C lớn có ngân sách marketing mạnh và tập trung vào việc xây dựng nhận diện thương hiệu.

So sánh giữa Thương mại điện tử B2B và B2C

Sự khác biệt chính giữa thương mại điện tử B2B và B2C là đối tượng khách hàng, độ phức tạp của giao dịch và quy trình mua hàng.
Hãy cùng xem xét kỹ hơn một số khác biệt này:

Thương mại điện tử B2B

Thương mại điện tử B2B bao gồm các giao dịch giữa các doanh nghiệp. Những giao dịch này thường có số lượng đơn hàng lớn hơn, chu kỳ bán hàng dài hơn và yêu cầu nhiều tùy chỉnh hơn.
Quy trình mua hàng cũng phức tạp và mang tính cá nhân hóa cao hơn, thường bao gồm các cuộc đàm phán, giá cả tùy chỉnh và hợp đồng.
Grainger là một công ty cung cấp thiết bị công nghiệp, cung cấp các sản phẩm bảo trì, làm sạch và thiết bị phòng thí nghiệm. Đối tượng khách hàng chính của họ là các doanh nghiệp khác.

Để hỗ trợ các giao dịch và quy trình bán hàng phức tạp của B2B, các trang web thương mại điện tử B2B cũng có xu hướng phức tạp hơn các nền tảng thương mại điện tử B2C.

Chúng thường cần hỗ trợ các tính năng như đặt hàng số lượng lớn, cấu hình sản phẩm và giá tùy chỉnh hoặc giá động.
Các trang web thương mại điện tử B2B cũng cần tích hợp với các hệ thống doanh nghiệp khác, như các giải pháp mua sắm, phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM) và các công cụ hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP).
Nhiều doanh nghiệp lựa chọn các nền tảng thương mại điện tử B2B chuyên dụng thay vì các trình xây dựng website truyền thống để đáp ứng những nhu cầu phức tạp này.
Ví dụ, hãy tưởng tượng một công ty sản xuất đang tìm nguồn nguyên liệu từ một nhà cung cấp qua nền tảng thương mại điện tử. Người mua đăng nhập vào nền tảng, điều hướng đến danh mục của nhà cung cấp và chọn số lượng nguyên liệu cần thiết cho sản xuất.
Giao dịch có thể bao gồm:

  • Đàm phán giá mua số lượng lớn dựa trên điều khoản hợp đồng
  • Đảm bảo tuân thủ các yêu cầu quy định
  • Điều phối logistics giao hàng để đáp ứng lịch trình sản xuất
  • Kéo dài thời hạn thanh toán
  • Tích hợp hóa đơn với hệ thống ERP của người mua

Thương mại điện tử B2C

Ngược lại, các giao dịch thương mại điện tử B2C là việc bán trực tiếp các sản phẩm hoặc dịch vụ cho người tiêu dùng cá nhân. Chúng thường có quy mô đơn hàng nhỏ hơn, chu kỳ bán hàng ngắn hơn và tập trung vào sự tiện lợi và trải nghiệm người dùng.
Mục tiêu là làm cho quá trình mua hàng trở nên dễ dàng nhất có thể để khách hàng chọn thương hiệu của bạn thay vì các đối thủ khác trên thị trường.
Ví dụ, một người tiêu dùng duyệt trang web của một nhà bán lẻ quần áo trực tuyến. Họ chọn một số sản phẩm, thêm vào giỏ hàng và tiến hành thanh toán.
Quá trình thanh toán được tối ưu hóa với nhiều phương thức thanh toán (thẻ tín dụng, PayPal, v.v.) và các lựa chọn giao hàng (giao hàng thường, giao hàng nhanh). Sau khi hoàn tất đơn hàng, người tiêu dùng sẽ nhận được email xác nhận và thông tin theo dõi giao hàng.
Toàn bộ trải nghiệm thương mại điện tử B2C được thiết kế để mang lại sự tiện lợi và dễ dàng nhất cho người dùng.

Nâng cao chiến lược Marketing B2B hoặc B2C của bạn

Dù doanh nghiệp của bạn làm B2B marketing hay B2C, bạn có thể đưa chiến lược marketing của mình lên một tầm cao mới với việc chọn bộ công cụ phù hợp.

 

Đánh giá bài viết
Tags
Bạn nghĩ gì về bài viết này?

Đọc gì tiếp theo